Giới thiệu về cPanel
cPanel là một giao diện quản lý web hosting phổ biến và mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trên nền tảng Linux. Nó cung cấp một loạt các công cụ và chức năng cho phép người dùng quản lý một trang web một cách dễ dàng và hiệu quả. Dù bạn là một người mới bắt đầu hoặc một chuyên gia, hướng dẫn sau đây sẽ giúp bạn làm quen và sử dụng cPanel một cách hiệu quả.
Các chức năng chính của cPanel
cPanel cung cấp nhiều chức năng quan trọng giúp bạn quản lý và điều hành website của mình. Dưới đây là một số chức năng chính:
- Quản lý tập tin: cPanel cho phép bạn tải lên, tải xuống và quản lý các tập tin trên hosting của bạn. Bạn có thể tạo các thư mục, sao chép, di chuyển hoặc xóa tập tin một cách dễ dàng.
- Quản lý cơ sở dữ liệu: Với cPanel, bạn có thể tạo, xóa và sao lưu cơ sở dữ liệu MySQL. Bạn có thể quản lý các bảng và thực hiện các thao tác như thêm, sửa, xóa dữ liệu.
- Quản lý tên miền: cPanel cho phép bạn thêm, xóa và quản lý tên miền trực tiếp từ giao diện quản lý. Bạn có thể cấu hình các bản ghi DNS, quản lý phân quyền và chuyển hướng tên miền.
- Tính năng email: Bạn có thể tạo và quản lý các tài khoản email trực tiếp từ cPanel. Bạn có thể thiết lập chuyển tiếp thư, quản lý thư mục và sử dụng các tính năng liên quan đến email.
- Thống kê số liệu và phân tích: cPanel cung cấp các công cụ thống kê và phân tích lưu lượng truy cập trên website. Bạn có thể xem số liệu truy cập, lưu lượng truy cập hàng ngày, hàng tuần, và hàng tháng. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về lượng khách truy cập và xu hướng truy cập trên trang web của bạn.
- Tính năng bảo mật: cPanel cung cấp nhiều tính năng bảo mật để bảo vệ trang web và dữ liệu của bạn. Bạn có thể quản lý chứng chỉ SSL, tạo và quản lý quyền truy cập tài khoản, thiết lập chế độ bảo mật và hạn chế truy cập theo địa chỉ IP.
- Các ứng dụng phần mềm: cPanel hỗ trợ cài đặt và quản lý các ứng dụng phần mềm như WordPress, Joomla, Drupal và nhiều hơn nữa. Bạn có thể cài đặt và cấu hình các ứng dụng này chỉ trong vài bước đơn giản.
- Các cài đặt nâng cao: Nếu bạn là người có kiến thức kỹ thuật, cPanel cung cấp các cài đặt nâng cao cho phép bạn tùy chỉnh và điều chỉnh các thiết lập và tùy chọn theo ý muốn.
- Các tùy chọn người dùng: cPanel cho phép bạn quản lý người dùng và phân quyền truy cập. Bạn có thể tạo và quản lý tài khoản người dùng, gán quyền truy cập và giới hạn chức năng của từng người dùng.
Hướng dẫn sử dụng cPanel dành cho người mới
1. Cách đăng nhập vào cPanel
Để truy cập vào trang quản lý cPanel của bạn, hãy làm theo các bước sau đây:
- Mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào trang web của nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ (hosting) của bạn. Điều này thường được thực hiện bằng cách nhập địa chỉ trang web của bạn vào thanh địa chỉ trình duyệt. Ví dụ: 'http://yourdomain.com/cpanel' hoặc 'http://yourdomain.com:2082'.
- Nếu trang web của bạn sử dụng giao thức bảo mật SSL (HTTPS), đảm bảo rằng URL bắt đầu bằng 'https://' thay vì 'http://' để đảm bảo an toàn thông tin.
- Khi bạn truy cập vào URL của cPanel, trang web sẽ chuyển hướng bạn đến trang đăng nhập. Trên trang này, bạn sẽ thấy hai trường để nhập thông tin đăng nhập của mình.
- Hãy nhập tên người dùng (username) và mật khẩu (password) của bạn vào các trường tương ứng. Thông tin đăng nhập này thường được cung cấp cho bạn bởi nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web.
- Khi bạn đã điền thông tin đăng nhập, hãy nhấp vào nút "Đăng nhập" hoặc nhấn Enter trên bàn phím để tiếp tục.
- Nếu thông tin đăng nhập của bạn chính xác, bạn sẽ được chuyển đến giao diện quản lý cPanel. Đây là nơi bạn có thể thực hiện nhiều tác vụ quan trọng như quản lý tệp tin, cài đặt ứng dụng web, tạo và quản lý cơ sở dữ liệu và nhiều hơn nữa.
Nếu bạn đang sử dụng dịch vụ hosting của Gofiber và gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình đăng nhập vào cPanel, hãy liên hệ với đội ngũ support để được hỗ trợ nhanh nhất. Các chuyên viên của Gofiber sẽ có thông tin cụ thể và hướng dẫn chi tiết hơn để bạn truy cập vào trang quản lý cPanel của mình.
2. Bảo mật thông tin đăng nhập của cPanel
Nếu thông tin đăng nhập cPanel của bạn bị lộ hoặc bị tin tặc tấn công, họ có thể truy cập và kiểm soát toàn bộ trang web của bạn, từ việc xóa dữ liệu đến việc cài đặt phần mềm độc hại hoặc thực hiện các hoạt động không đáng tin cậy. Điều này có thể dẫn đến mất mát dữ liệu quan trọng, ảnh hưởng đến danh tiếng và khả năng hoạt động của trang web, và gây thiệt hại đáng kể cho doanh nghiệp hoặc tổ chức của bạn.
Do đó, việc bảo mật thông tin đăng nhập cPanel là cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và bảo vệ trang web của bạn, dữ liệu của bạn và danh tiếng của bạn. Chúng tôi khuyên bạn nên bảo mật thông tin tài khoản cPanel với các cách tăng cường bảo mật sau:
2.1 Xác thực hai yếu tố (2FA)
Kích hoạt xác thực hai yếu tố cho tài khoản cPanel của bạn. Điều này yêu cầu bạn cung cấp một yếu tố xác thực bổ sung, như mã OTP (One-Time Password) được tạo bởi ứng dụng xác thực trên điện thoại di động của bạn. Quá trình này tăng cường đáng kể bảo mật và khó khăn hơn cho tin tặc có thể xâm nhập vào tài khoản của bạn.
Các bước thực hiện để bật Xác thực hai yếu tố (2FA) trong cPanel:
- Đăng nhập vào cPanel bằng tên người dùng và mật khẩu của bạn.
- Sau khi đăng nhập thành công, tìm và nhấp vào biểu tượng "Two-Factor Authentication" hoặc "2FA" trong phần "Security" hoặc "Account Security" của cPanel. Thông tin về vị trí chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản cPanel mà bạn đang sử dụng.
- Trên trang Two-Factor Authentication, bạn sẽ thấy các tùy chọn cho phép bạn kích hoạt 2FA. Các phương pháp thông thường là sử dụng ứng dụng di động hoặc mã QR code.
- Nếu bạn chọn sử dụng ứng dụng di động, bạn cần tải xuống và cài đặt một ứng dụng xác thực 2FA như Google Authenticator™ (khuyến cáo sử dụng bởi Gofiber) hoặc Authy trên điện thoại di động của mình. Sau khi cài đặt, bạn sẽ được yêu cầu quét mã QR code hiển thị trên trang Two-Factor Authentication bằng ứng dụng di động của bạn.
- Nếu bạn không muốn sử dụng ứng dụng di động, bạn có thể sao chép mã bí mật và nhập thủ công vào ứng dụng xác thực của bạn.
- Sau khi quét mã QR code hoặc nhập mã bí mật thành công, ứng dụng xác thực sẽ tạo ra một mã OTP (One-Time Password) mới mỗi khi bạn cần xác thực đăng nhập vào cPanel.
- Tiếp theo, bạn sẽ được yêu cầu xác nhận mã OTP hiện tại từ ứng dụng xác thực của bạn để hoàn tất quá trình kích hoạt 2FA. Nhập mã OTP hiện tại và nhấn Xác nhận hoặc Tạo mã.
- Sau khi xác nhận thành công, 2FA sẽ được kích hoạt và bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận trên cPanel.
Từ nay trở đi, mỗi khi bạn đăng nhập vào cPanel, bạn sẽ được yêu cầu nhập mã OTP hiện tại từ ứng dụng xác thực của mình để xác thực đăng nhập thành công.
Lưu ý rằng quá trình kích hoạt 2FA có thể có một số khác biệt nhỏ tùy thuộc vào phiên bản cPanel và nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn, hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn
2.2 Định kỳ thay đổi mật khẩu
Đừng để mật khẩu của bạn không thay đổi trong một thời gian dài. Định kỳ thay đổi mật khẩu cPanel của bạn để tăng cường bảo mật.
2.3 Mật khẩu mạnh
Sử dụng mật khẩu phức tạp, bao gồm cả chữ hoa, chữ thường, chữ số và ký tự đặc biệt. Tránh sử dụng mật khẩu dễ đoán như ngày sinh, tên người thân, hoặc thông tin cá nhân khác. Đảm bảo rằng mật khẩu của bạn có độ dài đủ và không sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản.
Mẹo để tạo một mật khẩu mạnh:
-
- Sử dụng một tổ hợp của chữ cái (in hoa và in thường), số và ký tự đặc biệt. Ví dụ: "P@ssw0rd!".
- Tạo một mật khẩu dài, tối thiểu 12 ký tự trở lên.
- Tránh sử dụng thông tin cá nhân hoặc từ thông dụng. Hãy tạo một câu hoặc cụm từ độc đáo mà bạn có thể nhớ dễ dàng. Ví dụ: "MyFav0riteC0lorIsBlu3!"
- Sử dụng một công cụ quản lý mật khẩu để lưu trữ và tự động tạo mật khẩu mạnh cho bạn.
- Hãy tạo mật khẩu riêng biệt cho mỗi tài khoản quan trọng của bạn để tránh rủi ro nếu một tài khoản bị vi phạm.
3. Quản lý user - User Manager
Tính năng User Manager trên cPanel của Gofiber là một công cụ hữu ích giúp bạn quản lý các tài khoản người dùng thuê VPS hoặc dịch vụ hosting của Gofiber. Với User Manager, bạn có thể thêm, chỉnh sửa và xóa người dùng, cung cấp các dịch vụ như email, FTP và Webdisk cho từng người dùng.
3.1 Truy cập User Manager
- Sau khi đăng nhập thành công, truy cập vào trang quản lý cPanel.
- Trên giao diện cPanel, tìm và nhấp vào biểu tượng "User" hoặc "User Manager" ở sidebar bên trái.
3.2 Giao diện User Manager
- Sau khi truy cập vào User Manager, bạn sẽ thấy một bảng giao diện tổng quan hiển thị danh sách các tài khoản người dùng trên cPanel của bạn.
- Trên bảng giao diện này, bạn sẽ thấy thông tin như tên người dùng, các tùy chọn chỉnh sửa bên trái và trạng thái hoạt động của các dịch vụ bên phải.
3.3 Thêm User mới
- Để tạo một User mới, bạn chọn "Add User" hoặc "Create User".
- Trên trang tạo User, điền các thông tin cần thiết:
- Full Name: Điền họ và tên của người mà bạn muốn cấp tài khoản.
- Username: Tên đăng nhập bạn muốn cấp cho người dùng.
- Domain: Chọn tên miền tương ứng mà bạn muốn tài khoản liên kết đến.
- Contact Email Address: Địa chỉ email để nhận thông báo về tài khoản và thiết lập mật khẩu cho tài khoản.
- Tiếp theo, bạn cần cấu hình thông tin bảo mật:
- The user will set the account password: Để nguyên lựa chọn này nếu bạn muốn người dùng tự đặt mật khẩu. Lưu ý rằng người dùng cần phải kích hoạt tài khoản qua email để tài khoản mới có hiệu lực.
- Set the user’s password: Nếu người dùng không có địa chỉ email, bạn có thể tự thiết lập mật khẩu cho họ.
- Cuối cùng, bạn có thể cung cấp các dịch vụ cho người dùng bằng cách bật/tắt các tùy chọn dịch vụ sau:
- Email: Cho phép bạn bật/tắt tài khoản email cho người dùng với tùy chọn quản lý dung lượng ở mức độ cụ thể hoặc không giới hạn. Chúng tôi khuyến nghị cho phép tài khoản email với dung lượng hợp lý để tránh chiếm nhiều bộ nhớ.
- FTP: Dịch vụ FTP cho phép người dùng truy cập và quản lý các tệp trên máy chủ mà không cần truy cập vào cPanel qua ứng dụng thứ ba. Bạn có thể cho phép/tắt sử dụng FTP và thiết lập giới hạn dung lượng và vị trí truy cập.
- Web Disk: Dịch vụ Web Disk cho phép người dùng làm việc trên ổ đĩa web. Bạn có thể cung cấp một vị trí cụ thể qua đường dẫn và giới hạn quyền truy cập. Quyền Read-Write (đọc-viết) cho phép thao tác đầy đủ trong vị trí được giới hạn, trong khi Quyền Read Only chỉ cho phép đọc, tải xuống và liệt kê các tệp.
3.4 Hoàn tất quá trình tạo User
- Sau khi điền đầy đủ thông tin và cấu hình dịch vụ cho người dùng, nhấn "Save", "Create", hoặc "Create and add another User" để hoàn tất quá trình tạo User mới.
- Bây giờ bạn sẽ thấy người dùng mới được thêm vào danh sách quản lý. Bạn có thể thay đổi các thông tin liên quan đến tài khoản và cũng có thể xóa người dùng bất kỳ lúc nào.
Lưu ý: Khi thêm người dùng và cấu hình dịch vụ cho họ, hãy đảm bảo rằng bạn đã chọn các tùy chọn phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của người dùng. Bạn cũng nên tuân thủ các quy định về bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân khi quản lý tài khoản người dùng trên cPanel.
4. Quản lý các file - hướng dẫn sử dụng File Manager trong cPanel
File Manager trong cPanel là một công cụ quản lý tệp tin mạnh mẽ và dễ sử dụng, cho phép bạn quản lý các tệp tin và thư mục trên máy chủ của bạn trực tiếp thông qua giao diện web. So với việc sử dụng các công cụ bên ngoài như FTP (File Transfer Protocol) hoặc SSH (Secure Shell), File Manager mang lại sự tiện dụng và linh hoạt hơn cho người dùng mới.
Với File Manager, bạn có thể thực hiện các hoạt động như tạo, sao chép, di chuyển và xóa tệp tin và thư mục chỉ bằng một vài cú nhấp chuột. Bạn cũng có thể tải lên và tải xuống các tệp tin, chỉnh sửa nội dung của các tệp tin văn bản và thực hiện các thao tác khác như đổi tên và phân quyền truy cập.
Ngoài ra, File Manager hỗ trợ nhiều tính năng tiện ích như tìm kiếm tệp tin, nén và giải nén tệp tin, xem trước tệp tin và thư mục, thay đổi quyền truy cập của tệp tin và thư mục, sao chép liên kết trực tiếp đến tệp tin và thư mục, và thực hiện các tác vụ quản lý khác.
4.1. Đăng nhập vào cPanel
Đầu tiên, truy cập vào cPanel của bạn bằng cách sử dụng địa chỉ truy cập và thông tin đăng nhập được cung cấp bởi Gofiber hoặc nhà cung cấp dịch vụ hosting của bạn.
4.2. Tìm và mở File Manager
Trong giao diện cPanel, tìm và nhấp vào biểu tượng "File Manager" để mở trình quản lý tệp tin trực tuyến của cPanel.
4.3 Tạo thư mục và tệp tin mới
Để tạo một thư mục mới, bạn hãy chọn vị trí mà bạn muốn tạo thư mục, sau đó nhấp vào biểu tượng "New Folder". Sau đó, hãy đặt tên cho thư mục mới và nhấp vào nút "Create New Folder".
Tương tự, để tạo một tệp tin mới, chọn thư mục mà bạn muốn tạo tệp tin và nhấp vào biểu tượng "New File". Sau đó, nhập tên tệp tin mới và nhấp vào nút "Create New File".
4.4. Sao chép, di chuyển và xóa tệp tin và thư mục
Để sao chép, di chuyển hoặc xóa tệp tin và thư mục, chọn tệp tin hoặc thư mục tương ứng và sử dụng các biểu tượng "Copy", "Move" hoặc "Delete" trong thanh công cụ.
4.4.1 Sao chép tập tin
- Trên cửa sổ trình quản lý tập tin File Manager của cPanel chọn tập tin cần sao chép.
- Bấm vào icon 'Copy' ở trình đơn menu.
- Một hộp thoại hiển thị 'Enter the file path that you want to copy the file to' yêu cầu điền vào đường dẫn tới nơi chứa tập tin muốn copy tới.
- Bấm nút 'Copy File(s)' và hoàn tất thao tác sao chép.
4.4.2 Di chuyển tập tin
Các bước thao tác để di chuyển 'Move' một tệp cũng tương tự như bước sao chép 'Copy' ở trên.
- Trên cửa sổ trình quản lý tập tin File Manager của cPanel chọn tập tin cần sao chép.
- Bấm vào icon 'Copy' ở trình đơn menu.
- Hoặc bạn cũng có thể bấm chuột phải để mở trình đơn rút gọn của cPanel và chọn lệnh 'Move'.
4.5. Tải lên và tải xuống tệp tin
Để tải lên một tệp tin, hãy chọn thư mục mà bạn muốn tải lên và sau đó nhấp vào biểu tượng "Upload". Sau đó, chọn tệp tin từ máy tính của bạn và bắt đầu quá trình tải lên. Để tải xuống một tệp tin, chọn tệp tin tương ứng và nhấp vào biểu tượng "Download". Để tải lên (upload) và tải xuống (download) các tệp tin trong cPanel File Manager, bạn có thể làm theo các bước sau:
4.5.1 Tải lên (upload) tệp tin:
- Trong File Manager, điều hướng đến thư mục mà bạn muốn tải lên tệp tin. Thư mục gốc thường là "public_html" hoặc "www" (thư mục chính của trang web).
- Nhấp vào biểu tượng "Upload" hoặc nút "Upload" ở phía trên cùng của File Manager.
- Trong cửa sổ mới, nhấp vào nút "Select File" hoặc kéo và thả tệp tin từ máy tính của bạn vào cửa sổ đó.
- Chờ đợi quá trình tải lên hoàn thành. Sau khi tệp tin được tải lên, nó sẽ xuất hiện trong thư mục bạn đã chọn.
Lưu ý: nếu bạn muốn file upload lên tự động được ghi đè lên file có cùng tên thì khi upload tick chọn vào ô có nội dung 'Overwrite existing files'.
4.5.2 Tải xuống (download) tệp tin:
- Điều hướng đến thư mục chứa tệp tin mà bạn muốn tải xuống.
- Tìm và chọn tệp tin mà bạn muốn tải xuống bằng cách nhấp vào nó.
- Trên thanh công cụ ở phía trên cùng của File Manager, nhấp vào biểu tượng "Download" hoặc nút "Download" để tải xuống tệp tin.
- Tệp tin sẽ được tải xuống và lưu vào máy tính của bạn theo cài đặt mặc định của trình duyệt.
4.6. Chỉnh sửa tệp tin văn bản
Trình quản lý file (File Manager) của cPanel cung cấp tính năng chỉnh sửa nội dung của các file trực tiếp trên máy chủ. Điều này đặc biệt hữu ích cho các tập tin liên quan đến blog của bạn, đặc biệt là các tệp HTML và PHP.
Tuy nhiên, tính năng này thường được sử dụng bởi các quản trị viên có kiến thức về lập trình.
Nếu bạn không quen thuộc với việc chỉnh sửa trực tiếp trên máy chủ, tốt nhất là bạn nên tải về một bản sao lưu (backup) và thực hiện các chỉnh sửa trên máy tính cá nhân của mình. Bạn có thể tìm hiểu cách sao lưu dữ liệu của WordPress tại đây.
Sau khi bạn đã tự tin với các thay đổi, hãy tải tệp đã chỉnh sửa lên máy chủ và đảm bảo bạn đã xóa tệp gốc đã được chỉnh sửa trên máy chủ.
Luôn luôn giữ một bản sao lưu gốc để tránh trường hợp tệp chỉnh sửa không hoạt động. Khi đó, bạn có thể dễ dàng khôi phục lại.
4.7. Thay đổi quyền truy cập
4.7.1 Quyền truy cập là gì?
Dù là máy chủ dành cho web hosting, máy chủ dịch vụ chia sẻ, máy chủ đám mây hay bất kỳ loại máy chủ nào khác, việc lưu ý và set quyền truy cập là một phần quan trọng của việc quản lý và bảo mật máy chủ.
Khi nói về việc set và thay đổi quyền truy cập cho tệp tin và thư mục, chúng ta đề cập đến việc xác định và điều chỉnh các quyền truy cập của người dùng đối với các tệp tin và thư mục trên máy chủ.
Mỗi tệp tin và thư mục trên máy chủ đều có các quyền truy cập được gán cho người dùng, nhóm và người dùng khác. Các quyền này xác định những gì người dùng có thể làm với tệp tin và thư mục đó.
Các quyền cơ bản bao gồm:
1. Đọc (Read): Cho phép người dùng đọc nội dung của tệp tin hoặc thư mục.
2. Ghi (Write): Cho phép người dùng thay đổi, chỉnh sửa, hoặc xóa nội dung của tệp tin hoặc thư mục.
3. Thực thi (Execute): Áp dụng cho các tệp tin thực thi, cho phép người dùng chạy hoặc thực thi các tệp lệnh, script hoặc chương trình.
Việc set và thay đổi quyền truy cập cho tệp tin và thư mục là quan trọng vì nó giúp kiểm soát quyền truy cập vào các tài nguyên trên máy chủ. Điều này đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể đọc, chỉnh sửa hoặc thực thi các tệp tin và thư mục cụ thể.
Bằng cách set quyền, bạn có thể đảm bảo tính bảo mật và ngăn chặn truy cập trái phép vào các tệp tin và thư mục quan trọng trên máy chủ. Ngoài ra, việc set quyền cũng giúp xác định quyền truy cập cho các ứng dụng, trang web, plugin và các thành phần khác trên máy chủ.
** Chú ý rằng việc set quyền phải được thực hiện cẩn thận để tránh gây ra các vấn đề liên quan đến quyền truy cập hoặc hoạt động của tệp tin và thư mục.
Cách thay set và thay đổi quyền truy cập cho file và folder trên cPanel
Để set và thay đổi quyền cho tệp tin và thư mục trên cPanel bằng File Manager, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đăng nhập vào tài khoản cPanel của bạn.
- Tìm và mở File Manager trong phần Files của cPanel.
- Tìm đến tệp tin hoặc thư mục mà bạn muốn set quyền.
- Nhấp chuột phải vào tệp tin hoặc thư mục đó và chọn "Change Permissions" hoặc "Set Permissions" trong context menu (nếu không có lựa chọn này, hãy chọn "Properties").
- Một hộp thoại hiển thị các tùy chọn quyền cho tệp tin hoặc thư mục. Bạn có thể thay đổi quyền bằng cách thay đổi các giá trị số trong hộp thoại này.
- Chọn các quyền mà bạn muốn set cho tệp tin hoặc thư mục. Bạn có thể sử dụng các giá trị số sau để set quyền:
- Read (đọc)
- Write(ghi)
- Execute (thực thi)
- Bạn có thể kết hợp các giá trị này để set quyền cho người dùng (owner), nhóm và người dùng khác.
Ví dụ:- 644: Quyền đọc (4), ghi (2) cho owner, và quyền đọc (4) cho nhóm và người dùng khác.
- 755: Quyền đọc (4), ghi (2), thực thi (1) cho owner, và quyền đọc (4), thực thi (1) cho nhóm và người dùng khác
- Sau khi bạn đã chọn quyền, nhấn "Change Permissions" hoặc "Set Permissions" để áp dụng thay đổi. Quyền sẽ được set cho tệp tin hoặc thư mục tương ứng.
4.7.2 Permission và chmod khác nhau thế nào
Trên hệ điều hành Linux, lệnh chmod và chức năng "Change Permission" trong File Manager đều liên quan đến việc thay đổi quyền truy cập của tệp tin hoặc thư mục. Tuy nhiên, có một số khác biệt quan trọng giữa hai phương pháp này:
Set và thay đổi quyền (Permission) qua File Manager | chmod |
|
|
4.7.3 Các mức độ set quyền thông dụng của chmod và File Manager
Các số trong các quyền 644, 755, 555 và 777 đại diện cho các quyền truy cập trong hệ thống tệp tin Linux. Mỗi số thể hiện quyền của một nhóm người dùng cụ thể, trong đó:
- Quyền thứ nhất (4, 7): Đại diện cho quyền của chủ sở hữu tệp tin/thư mục.
- Quyền thứ hai (4, 5): Đại diện cho quyền của nhóm người dùng.
- Quyền thứ ba (4, 5): Đại diện cho quyền của người dùng khác hoặc những người dùng không nằm trong nhóm của tệp tin/thư mục.
Mỗi số có ý nghĩa như sau:
- Quyền 644:
- Chủ sở hữu: Quyền đọc (4), cho phép chủ sở hữu đọc tệp tin/thư mục.
- Nhóm người dùng: Quyền đọc (4), cho phép nhóm người dùng đọc tệp tin/thư mục.
- Người dùng khác: Quyền đọc (4), cho phép người dùng khác đọc tệp tin/thư mục.
- Không cho phép ghi hoặc thực thi cho bất kỳ đối tượng nào khác ngoài chủ sở hữu.
- 2. Quyền 755:
- Chủ sở hữu: Quyền đọc (4), ghi (2) và thực thi (1), cho phép chủ sở hữu đọc, ghi và thực thi tệp tin/thư mục.
- Nhóm người dùng: Quyền đọc (4), thực thi (1), cho phép nhóm người dùng đọc và thực thi tệp tin/thư mục.
- Người dùng khác: Quyền đọc (4), thực thi (1), cho phép người dùng khác đọc và thực thi tệp tin/thư mục.
- Không cho phép ghi cho bất kỳ đối tượng nào khác ngoài chủ sở hữu.
- 3. Quyền 555:
- Chủ sở hữu: Quyền đọc (4) và thực thi (1), cho phép chủ sở hữu đọc và thực thi tệp tin/thư mục.
- Nhóm người dùng: Quyền đọc (4) và thực thi (1), cho phép nhóm người dùng đọc và thực thi tệp tin/thư mục.
- Người dùng khác: Quyền đọc (4) và thực thi (1), cho phép người dùng khác đọc và thực thi tệp tin/thư mục.
- Không cho phép ghi cho bất kỳ đối tượng nào khác ngoài chủ sở hữu
- 4. Quyền 777:
- Chủ sở hữu: Quyền đọc (4), ghi (2) và thực thi (1), cho phép chủ sở hữu đọc, ghi và thực thi tệp tin/thư mục.
- Nhóm người dùng: Quyền đọc (4), ghi (2) và thực thi (1), cho phép nhóm người dùng đọc, ghi và thực thi tệp tin/thư mục.
- Người dùng khác: Quyền đọc (4), ghi (2) và thực thi (1), cho phép người dùng khác đọc, ghi và thực thi tệp tin/thư mục.
Quyền 644 cho phép chủ sở hữu có quyền đọc và ghi tệp tin/thư mục, nhưng không thể thực thi. Quyền 755 cung cấp quyền truy cập đầy đủ cho chủ sở hữu và quyền đọc và thực thi cho nhóm người dùng và người dùng khác. Quyền 555 giới hạn quyền ghi cho chủ sở hữu và nhóm người dùng, nhưng vẫn cho phép đọc và thực thi. Cuối cùng, quyền 777 cung cấp quyền truy cập đầy đủ cho tất cả các đối tượng, bao gồm đọc, ghi và thực thi.
**Lưu ý rằng các quyền cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống và cách cấu hình của nó.
5. Quản lý tên miền
Để quản lý tên miền trong cPanel, làm theo các bước sau:
Bước 1: Đăng nhập vào cPanel bằng cách truy cập vào trình duyệt và nhập địa chỉ IP hoặc tên miền của VPS hoặc máy chủ, sau đó đăng nhập bằng thông tin đăng nhập cPanel của bạn.
Bước 2: Tìm và chọn biểu tượng "Quản lý tên miền" hoặc "Domains" trong giao diện cPanel của bạn.
Bước 3: Trong trang quản lý tên miền, bạn có thể thực hiện các hoạt động sau:
5.1 Thêm tên miền
Nhấp vào liên kết "Thêm tên miền" hoặc "Add Domain" và nhập thông tin tên miền mới cần thêm. Bạn có thể chọn giữ nguyên tên miền hoặc tạo một tên miền phụ mới.
- 5.1.1 Tạo tài khoản FTP cho tên miền mới: Tick chọn vào "Create an FTP account asssociated with this Addon Domain." để tạo kèm tài khoản FTP cho domain mới hoặc bạn cũng có thể bỏ chọn option này nếu thấy không cần thiết. Trong trường hợp bạn chọn tào tài khoản FTP cho domain mới, bạn sẽ cần cung cấp thông tin tài khoản ở cửa sổ tiếp theo.
- 5.1.2 Quản lý DNS cho miền mới tạo: Nhấp vào liên kết "Quản lý DNS" hoặc "DNS Zone Editor" để chỉnh sửa các bản ghi DNS của tên miền. Bạn có thể thêm, sửa đổi hoặc xóa các bản ghi DNS như A, CNAME, MX và TXT.
5.2 Quản lý chuyển hướng
Nhấp vào liên kết "Quản lý chuyển hướng" hoặc "Redirects" để tạo và quản lý các chuyển hướng URL từ một tên miền đến một tên miền khác.
Chuyển hướng tên miền là quá trình chuyển hướng lưu lượng truy cập từ một tên miền đến một tên miền khác. Khi bạn thực hiện chuyển hướng tên miền, người dùng khi truy cập vào tên miền gốc sẽ tự động được chuyển hướng đến tên miền mới mà bạn đã chỉ định.
- 5.2.1 Cách tạo chuyển hướng trong cPanel
-
- Trong trang Redirects, bạn sẽ thấy các tùy chọn để tạo chuyển hướng:
- Source URL: Đây là đường dẫn hoặc tên miền mà bạn muốn chuyển hướng.
Type: Chọn loại chuyển hướng, có thể là "Permanent (301)" hoặc "Temporary (302)". "Permanent (301)" được sử dụng nếu bạn muốn chuyển hướng vĩnh viễn, trong khi "Temporary (302)" được sử dụng nếu bạn muốn chuyển hướng tạm thời.
Target URL: Đây là đích đến mà bạn muốn chuyển hướng người dùng đến. Bạn có thể nhập địa chỉ URL đầy đủ hoặc chỉ định đường dẫn tương đối trong trang web hiện tại.
Sau khi bạn đã điền đầy đủ thông tin chuyển hướng, nhấp vào nút "Add" hoặc "Thêm" để tạo chuyển hướng. - CPanel sẽ tạo chuyển hướng dựa trên thông tin bạn cung cấp và hiển thị nó trong danh sách các chuyển hướng hiện có. Bạn cũng có thể chỉnh sửa hoặc xóa chuyển hướng hiện có từ danh sách này.
- 5.2.2 Cách xóa chuyển hướng trong cPanel
-
-
- Trong trang Redirects, bạn sẽ thấy danh sách các chuyển hướng hiện có.
- Tìm chuyển hướng mà bạn muốn xóa trong danh sách và nhấp vào biểu tượng "Delete" hoặc "Xóa" tương ứng với chuyển hướng đó.
- CPanel sẽ yêu cầu xác nhận xóa chuyển hướng. Nhấp vào "Confirm" hoặc "Xác nhận" để hoàn thành quá trình xóa.
-
** Khi nào cần thực hiện chuyển hướng tên miền từ cPanel?
- Chuyển hướng từ một tên miền cũ hoặc không còn sử dụng đến một tên miền mới: Khi bạn thay đổi tên miền chính cho trang web của mình, bạn có thể sử dụng chuyển hướng tên miền để đảm bảo rằng người dùng truy cập vào tên miền cũ sẽ tự động được chuyển hướng đến tên miền mới.
- Chuyển hướng từ một tên miền phụ đến tên miền chính: Nếu bạn có một tên miền phụ (subdomain) và muốn chuyển hướng người dùng từ tên miền phụ đến tên miền chính, bạn có thể sử dụng chuyển hướng tên miền để thực hiện điều này.
- Chuyển hướng từ một tên miền không có tiền tố "www" đến tên miền có tiền tố "www" (hoặc ngược lại): Trong một số trường hợp, bạn có thể muốn thay đổi cách hiển thị của tên miền của mình, ví dụ như chuyển từ "gofiber.vn" sang "www.gofiber.vn" hoặc ngược lại. Chuyển hướng tên miền có thể giúp bạn thực hiện điều này.
5.3 Quản lý SSL/TLS
SSL/TLS là một công nghệ mã hóa thông tin để bảo mật dữ liệu truyền qua mạng internet. Trên cPanel, SSL/TLS được sử dụng để cung cấp kết nối an toàn và đáng tin cậy giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ web.
CPanel cung cấp một giao diện dễ sử dụng để quản lý SSL/TLS trên hosting của bạn. Với cPanel, bạn có thể:
- Tạo CSR (Certificate Signing Request): CSR là yêu cầu ký chứng chỉ SSL từ một cơ quan chứng thực. Bạn có thể tạo CSR trên cPanel và sử dụng nó để yêu cầu chứng chỉ SSL từ nhà cung cấp SSL của bạn.
- Cài đặt chứng chỉ SSL: Sau khi nhận được chứng chỉ SSL từ nhà cung cấp, bạn có thể cài đặt nó trên cPanel. Bạn có thể nhập thông tin chứng chỉ, khóa riêng tư và CA Bundle vào cPanel để cài đặt chứng chỉ SSL cho tên miền của bạn.
- Quản lý chứng chỉ SSL: CPanel cho phép bạn quản lý danh sách các chứng chỉ SSL đã cài đặt trên hosting của bạn. Bạn có thể xem, chỉnh sửa, xóa và sao chép chứng chỉ SSL từ giao diện quản lý SSL/TLS trên cPanel.
- Tự động hóa cài đặt SSL: CPanel hỗ trợ tích hợp với Let's Encrypt, một dự án cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí. Bạn có thể sử dụng tính năng này để tự động cài đặt và gia hạn chứng chỉ SSL Let's Encrypt trên hosting của bạn.
Cách Cài đặt SSL miễn phí Let’s Encrypt trong cPanel
Trong trang SSL/TLS, bạn sẽ thấy các tùy chọn khác nhau. Trong phần "Chứng chỉ (CRT)", bạn có thể thấy các tùy chọn sau:
- Tải lên chứng chỉ: Nếu bạn đã nhận được tệp chứng chỉ SSL từ nhà cung cấp SSL, bạn có thể nhấp vào liên kết "Tải lên chứng chỉ" để tải lên tệp chứng chỉ từ máy tính của bạn. Sau đó, hãy chắc chắn rằng chứng chỉ đã được tải lên thành công và hiển thị trong danh sách.
- Sử dụng chứng chỉ SSL tự ký (Self-Signed SSL): Tùy chọn này cho phép bạn tạo và cài đặt một chứng chỉ SSL tự ký. Tuy nhiên, chứng chỉ tự ký không được công nhận rộng rãi và sẽ hiển thị cảnh báo trong trình duyệt. Do đó, chứng chỉ tự ký không được khuyến nghị cho môi trường sản phẩm hoặc thương mại.
- Let's Encrypt: Let's Encrypt là một dự án cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí. Bạn có thể sử dụng tùy chọn này để cài đặt chứng chỉ Let's Encrypt tự động cho tên miền của bạn. Nhấp vào liên kết "Tự động hợp tác với Let's Encrypt" và làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.
Trong số các lựa chọn trên thì chứng chỉ SSL từ Lets Encrypt là một dạng chứng chỉ được sử dụng phổ biến hơn cả và đặc biệt là nó miễn phí. Để cài đặt SSL miễn phí từ Let's Encrypt trong cPanel, các bạn làm theo các bước đơn giản sau:
- Tại phần SECURITY của cPanel, click vào 'SSL/TLS Status'
- Tick chọn vào những domain mình cần cài SSL sau đó nhấn 'Run AutoSSL'
- Sau khi cài đặt thành công sẽ có thông báo như ảnh:
**Lưu ý rằng quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy theo phiên bản cPanel và giao diện cụ thể của bạn. Hãy xem xét tài liệu cung cấp bởi nhà cung cấp hosting hoặc liên hệ với hỗ trợ của họ nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình cài đặt SSL trên cPanel.
6. Quản lý tài khoản email - Email Accounts
Email Accounts là tính năng trong cPanel cho phép bạn tạo, quản lý và xóa các tài khoản email. Bằng cách sử dụng giao diện Email Accounts trực quan, bạn có thể dễ dàng tạo tài khoản email mới cho tên miền của bạn. Ngoài ra, tính năng này cũng cung cấp thông tin về hạn ngạch tài khoản email và cho phép bạn thực hiện các thao tác hàng loạt như xóa nhiều tài khoản cùng một lúc. Bạn cũng có thể tìm kiếm và sắp xếp tài khoản email theo các tiêu chí khác nhau. Với tính năng Email Accounts của cPanel, bạn có quyền kiểm soát hoàn toàn hệ thống email của mình và tạo các tài khoản email chuyên nghiệp theo nhu cầu của bạn.
Ở phần giao diện của Email Accounts, sẽ gồm có 4 phần chính mà các bạn cần để ý:
- Trạng thái hạn ngạch tài khoản email: hiển thị chi tiết về hạn ngạch tài khoản email của bạn.
- Thanh tìm kiếm và bộ lọc: cung cấp thanh tìm kiếm để tìm kiếm một tài khoản email cụ thể.
- Tạo tài khoản email: cung cấp chức năng tạo tài khoản email mới.
- Bảng tài khoản email: hiển thị danh sách các tài khoản email trên tài khoản cPanel của bạn.
6.1 Phần Trạng thái hạn ngạch tài khoản email:
Khu vực này cung cấp thông tin về hạn ngạch tài khoản email của bạn. Nó hiển thị tổng số tài khoản email bạn có thể tạo. Ngoài ra, nó liệt kê số tài khoản email đã được tạo hiện tại.
**Lưu ý:
- Biểu tượng vô hạn (∞) cho thấy tài khoản của bạn có hạn ngạch không giới hạn.
- Tổng số tài khoản không bao gồm tài khoản email của người dùng hệ thống của tài khoản cPanel.
- Một số nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ cho phép người dùng mua thêm hạn ngạch. Khi có sẵn, giao diện sẽ hiển thị tùy chọn Mua thêm trong phần này.
6.2 Phần thanh tìm kiếm và bộ lọc
Sử dụng thanh tìm kiếm để tìm kiếm một tài khoản email cụ thể. Bạn cũng có thể lọc kết quả bảng theo các thiết lập sau:
- Restricted (Hạn chế): Chỉ hiển thị các tài khoản có hạn chế.
- System User Email Account (Tài khoản email của người dùng hệ thống): Chỉ hiển thị tài khoản email của người dùng hệ thống cPanel. Hệ thống xác định tài khoản này bằng biểu tượng Mặc định (Default). Tên tài khoản này giống với tên người dùng mà nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đã sử dụng để tạo tài khoản của bạn. Để biết thêm thông tin về tài khoản email của người dùng hệ thống trong cPanel, đọc tài liệu Quản lý tài khoản email của chúng tôi.
- Exceeded Storage (Vượt quá hạn ngạch lưu trữ): Chỉ hiển thị các tài khoản đã vượt quá hạn ngạch lưu trữ của mình.
Bạn có thể sử dụng các lựa chọn này để lọc kết quả bảng và tìm kiếm tài khoản email theo nhu cầu của bạn.
- Nhấp vào tiêu đề của một cột để sắp xếp kết quả trong bảng theo tiêu đề đó. Bảng sẽ sắp xếp danh sách theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
- Nhấp vào biểu tượng bánh răng để chọn số lượng mục bạn muốn hiển thị trên mỗi trang. Bạn cũng có thể làm mới kết quả của bảng.
6.3 Tạo một tài khoản email trên cPanel:
Để tạo một tài khoản email mới, thực hiện các bước sau:
Bước 1: Sau khi đăng nhập vào cPanel, tìm phần "Email" và nhấp vào "Email Accounts".
Bước 2: Trang "Email Accounts" sẽ hiển thị danh sách các tài khoản email đã có và các tùy chọn. Nhấp vào nút "+ Create" để tạo tài khoản email mới.
Bước 3: Trên trang tạo tài khoản email mới, điền các thông tin sau:
- Domain: Chọn tên miền mà bạn muốn tạo tài khoản email. Nếu bạn có nhiều tên miền, hãy chọn tên miền tương ứng.
**Lưu ý: Cài đặt này chỉ hiển thị nếu bạn có nhiều hơn một tên miền trên tài khoản của bạn. Để xem menu này, hãy nhấp vào Manage Subdomains hoặc Manage Aliases để kiểm tra cấu hình tên miền của tài khoản. Một giao diện mới sẽ xuất hiện. Bạn có thể tìm các liên kết đến các giao diện này trong menu Missing a Domain? ở phía bên phải giao diện. - Username: Nhập tên người dùng cho tài khoản email. Ví dụ: info, sales, support.
**Lưu ý: Bạn không thể nhập "cpanel" làm tên tài khoản khi tạo một tài khoản email.Sau khi tạo tài khoản email, bạn không thể đổi tên hoặc thay đổi địa chỉ của nó. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng giao diện chuyển tiếp (cPanel » Home » Email » Forwarders) để tạo một địa chỉ mới chuyển tiếp tất cả thư đến tài khoản hiện tại. - Password: Nhập mật khẩu cho tài khoản email. Hãy sử dụng mật khẩu mạnh để đảm bảo an toàn.
Chọn "Set password now". Nhập mật khẩu an toàn vào ô văn bản Password. Một mật khẩu an toàn không chứa từ trong từ điển. Nó cũng phải chứa chữ cái viết hoa và viết thường, số và ký tự đặc biệt. Hệ thống sẽ đánh giá mức độ mạnh của mật khẩu bạn nhập dựa trên một thang điểm từ 0 đến 100. Mật khẩu yếu có giá trị 0, trong khi mật khẩu rất an toàn có giá trị 100.
Bạn cũng có thể thực hiện các hành động sau:- Nhấp vào biểu tượng hiện (Reveal) để hiển thị mật khẩu đã nhập.
- Nhấp vào nút Generate để hệ thống tạo một mật khẩu an toàn cho bạn. Hệ thống sẽ hiển thị mật khẩu này.
- Nhấp vào biểu tượng nhiều (More) để chọn các cài đặt phức tạp cho mức độ mạnh của mật khẩu. Hệ thống sẽ sử dụng các cài đặt này khi tạo một mật khẩu mới.
- Chọn "Send login link to alternate email address" và nhập một địa chỉ email. Hệ thống sẽ gửi liên kết tạo mật khẩu tới địa chỉ này.
**Lưu ý: Một số nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ yêu cầu mức độ mạnh tối thiểu của mật khẩu. Bạn phải nhập một mật khẩu đáp ứng mức độ này.
- Optional Settings: Bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt khác như dung lượng lưu trữ cho tài khoản email.
Trong phần Optional Settings, bạn sẽ thấy nút Edit Settings. Bằng cách nhấp vào nút này, bạn có thể tùy chỉnh tài khoản email mới của mình. Đây là nơi bạn có thể thiết lập không gian lưu trữ cho email của mình. Bằng cách điều chỉnh hạn ngạch lưu trữ(Storage Space), bạn có thể quản lý dung lượng lưu trữ của email để phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của bạn.
Chọn Unlimited nếu bạn không muốn giới hạn kích thước hạn ngạch email của tài khoản.
Trong phần Tự động tạo thư mục cho Plus Addressing (Automatically Create Folders for Plus Addressing), chọn một trong các cài đặt sau:
-
- Automatically Create Folders (Tự động tạo thư mục) — Khi bạn nhận được một email sử dụng plus addressing, hệ thống sẽ tạo một thư mục mới. Nếu thư mục đã tồn tại, máy chủ sẽ chuyển một thư sử dụng plus addressing vào thư mục đã chỉ định. Ví dụ, hệ thống sẽ đặt một thư đến user+plusaddress@example.com vào thư mục plusaddress.
- Do Not Automatically Create Folders (Không tự động tạo thư mục) — Khi bạn nhận được một email sử dụng plus addressing, hệ thống sẽ không tạo thư mục mới. Thay vào đó, nó sẽ chuyển thư đến thư mục INBOX.
- Chọn Send welcome email with instructions to set up a mail client để gửi hướng dẫn cài đặt mail client cho người dùng. Người dùng có thể truy cập thông điệp này qua Webmail. Thông điệp này chứa thông tin về mail client và tệp .mobileconfig cho các thiết bị Apple®.
Bước 4: Sau khi điền thông tin, chọn Stay on this page after I click Create để tạo một tài khoản email khác sau khi bạn tạo tài khoản hiện tại.
Nhấp vào "+Create" để tạo tài khoản và trở về giao diện Email Accounts. Bạn có thể nhấp vào Go Back để hủy bỏ hành động này và trở về giao diện Email Accounts.
**Lưu ý: rằng bạn có thể tạo tài khoản email cho tên miền chính, tên miền phụ hoặc tên miền thêm. Bạn không thể tạo tài khoản email bằng script hoặc thông qua SSH.
7. Tạo và import database
Trong mục "Quản lý cơ sở dữ liệu" hoặc "Trình quản lý cơ sở dữ liệu", bạn có thể tạo và quản lý các cơ sở dữ liệu MySQL. Bạn có thể tạo bảng, thêm, sửa và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của mình. Và để tạo database và import database trên cPanel bạn cần thực hiện như sau:
7.1 Tạo database cấp quyền cho user database
Để tạo một database mới, bạn thực hiện theo các bước dưới đây:
- Bước 1: Sau khi đăng nhập vào cPanel, bạn tìm và mở phần MySQL Databases trong mục DATABASES.
- Bước 2: Trong phần Create New Database, bạn cần nhập tên cho database mới mà bạn muốn tạo, sau đó nhấn nút Create Database.
Khi user database đã được tạo, bạn cần cấp quyền cho user này để có thể truy cập và quản lý database.
-
Bước 1: Trong phần Add User to Database bạn nhập chọn lại User và Database mà bạn vừa tạo hoặc muốn cấp quyền, sau đó nhấn nút Add.
-
Bước 2: Màn hình sẽ hiện lên một bảng chọn. Nếu bạn muốn user có quyền truy cập đầy đủ và quản lý database, hãy chọn All Privileges. Nếu chỉ muốn user có quyền truy vấn dữ liệu, bạn chọn các tùy chọn phù hợp còn lại trong bảng.
-
Bước 4: Bạn nhấn vào Make Changes ở phía dưới màn hình.
7.2 Import Database trên hosting cPanel
Trước tiên, bạn cần chuẩn bị một file SQL, chứa dữ liệu đầy đủ về database mà bạn muốn import. Sau đó, bạn import database trên hosting cPanel theo các bước dưới đây:
-
Bước 1: Trong giao diện đầu khi đăng nhập, bạn tìm và mở mục phpMyAdmin trong phần DATABASES.
-
Bước 2: Trong giao diện phpMyAdmin, bạn sẽ thấy danh sách các database hiện có. Bạn chọn database vừa được tạo mà bạn muốn import dữ liệu. Tiếp theo, bạn chọn tab Nhập (Import).
-
Bước 3: Trong phần tập tin để nhập, bạn chọn Choose File. Bạn tìm và chọn file database mình muốn rồi nhấn Open.
-
Bước 4: Tiếp theo, bạn sẽ thấy màn hình hiện lên các lựa chọn. Ở đây, chúng tôi sẽ chọn Nhập từng phần, bật kiểm tra khóa ngoại, dùng định dạng SQL và chọn Đừng dùng AUTO_INCREMENT cho các giá trị bằng không.
-
Bước 5: Bạn chọn Go để bắt đầu quá trình import dữ liệu. Quá trình này có thể mất một vài phút tùy thuộc vào kích thước của file, bạn nên giữ kết nối mạng ổn định trong thời gian này. Khi hoàn thành, hệ thống sẽ thông báo việc nhập vào đã thành công.
Đánh giá ưu nhược điểm của cPanel
Ưu điểm
-
Giao diện thân thiện và dễ sử dụng: cPanel cung cấp giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng, giúp người dùng mới dễ dàng làm quen và thao tác trên nền tảng này.
-
Đa chức năng và linh hoạt: cPanel cung cấp nhiều chức năng và tính năng quản lý đa dạng, cho phép người dùng quản lý toàn bộ quá trình hoạt động của trang web từ một nơi duy nhất.
-
Hỗ trợ ứng dụng phổ biến: cPanel hỗ trợ cài đặt và quản lý nhiều ứng dụng phần mềm phổ biến như WordPress, Joomla, Drupal và nhiều hơn nữa.
-
Bảo mật cao: cPanel cung cấp các tính năng bảo mật như chứng chỉ SSL, quản lý quyền truy cập và chế độ bảo mật, giúp bảo vệ trang web và dữ liệu của người dùng.
Nhược điểm
-
Giao diện có thể trở nên phức tạp đối với người mới: Một số chức năng và tùy chọn trong cPanel có thể đòi hỏi người dùng có kiến thức kỹ thuật hoặc một giai đoạn học tập ban đầu để làm quen với giao diện phức tạp hơn.
-
Giới hạn tùy chỉnh: Mặc dù cPanel cung cấp nhiều tùy chọn nâng cao, nhưng trong một số trường hợp, người dùng có thể gặp khó khăn khi muốn tùy chỉnh một số thiết lập đặc biệt mà không có sẵn trong giao diện cPanel.
Giới thiệu các công cụ quản trị web hosting khác
Ngoài cPanel, còn có một số công cụ quản trị web hosting khác có sự lựa chọn như:
1. DirectAdmin
DirectAdmin là một giao diện quản lý web hosting đơn giản và nhẹ, tập trung vào tính đơn giản và hiệu quả. Nó cung cấp các chức năng cơ bản để quản lý tập tin, cơ sở dữ liệu, email và tên miền.
Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng DirectAdmin
2. aaPanel
aaPanel là một công cụ quản trị hosting mã nguồn mở được phát triển trên nền tảng Linux. Cung cấp giao diện thân thiện với người dùng và hỗ trợ nhiều tính năng như quản lý tài khoản, tạo email, cài đặt ứng dụng web, và sao lưu dữ liệu. aaPanel nổi bật với hiệu suất cao, tiết kiệm tài nguyên, và hỗ trợ nhiều phiên bản PHP.
Lời kết
cPanel là một công cụ mạnh mẽ để quản lý web hosting, cung cấp cho người dùng nhiều chức năng và tính năng quan trọng. Bằng cách sử dụng cPanel, người dùng mới có thể dễ dàng quản lý và điều hành trang web của mình một cách hiệu quả. Ngoài ra, cPanel cũng có các ưu điểm và nhược điểm riêng, và người dùng cần xem xét và đánh giá để đảm bảo phù hợp với nhu cầu của mình. Nếu bạn không hài lòng hoặc muốn thử các công cụ quản trị web hosting khác, Plesk và DirectAdmin là những sự lựa chọn thay thế tốt.