Hướng dẫn sử dụng DirectAdmin
I. Giới thiệu về DirectAdmin
A. Định nghĩa và vai trò của DirectAdmin
DirectAdmin là một giao diện quản lý hosting trên máy chủ Linux được phát triển và cung cấp bởi công ty DirectAdmin LLC. Nó cung cấp một bộ công cụ và giao diện đồ họa dễ sử dụng cho việc quản lý và điều khiển các tài nguyên trên máy chủ. Với DirectAdmin, người dùng có thể quản lý tài khoản người dùng, tên miền, email, cơ sở dữ liệu và các tài nguyên khác trên máy chủ của họ.
Vai trò của DirectAdmin là giúp người dùng quản lý và điều khiển các khía cạnh quan trọng của việc chạy một trang web hoặc ứng dụng trên máy chủ. Với DirectAdmin, người dùng có khả năng tạo và quản lý tài khoản người dùng, cung cấp quyền truy cập và phân quyền cho từng người dùng. Người dùng cũng có thể quản lý tên miền, cấu hình DNS, tạo và quản lý địa chỉ email, tài khoản FTP và cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, DirectAdmin còn cung cấp các tính năng nâng cao như tích hợp mã nguồn mở và ứng dụng, quản lý chứng chỉ SSL, quản lý dịch vụ và tài nguyên, cùng với khả năng sao lưu và khôi phục dữ liệu.
Với giao diện đồ họa dễ sử dụng, DirectAdmin giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong việc quản lý và điều khiển các tài nguyên trên máy chủ. Nó cung cấp một cách tiếp cận trực quan và thuận tiện cho người dùng, ngay cả đối với những người không có kỹ năng kỹ thuật sâu. Với khả năng tùy chỉnh và tích hợp mạnh mẽ, DirectAdmin là một công cụ quản lý hosting phổ biến và tin cậy trong cộng đồng quản trị hệ thống và lập trình web.
B. Lợi ích và ưu điểm của việc sử dụng DirectAdmin
Việc sử dụng DirectAdmin mang lại sự dễ dàng, linh hoạt và an toàn trong việc quản lý và điều khiển các tài nguyên trên máy chủ hosting. Với các tính năng và công cụ tích hợp, DirectAdmin là một lựa chọn phổ biến và tin cậy cho việc quản lý hosting trên môi trường máy chủ Linux.
1. Giao diện dễ sử dụng: DirectAdmin được thiết kế với giao diện đơn giản, trực quan và dễ sử dụng. Người dùng có thể nhanh chóng làm quen với các chức năng và thực hiện các tác vụ quản lý một cách dễ dàng, kể cả đối với những người không có kỹ năng kỹ thuật sâu. Giao diện thân thiện của DirectAdmin giúp tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong việc quản lý và điều khiển các tài nguyên trên máy chủ.
2. Quản lý tài khoản linh hoạt: DirectAdmin cho phép người dùng tạo và quản lý các tài khoản người dùng một cách linh hoạt. Bạn có thể dễ dàng tạo ra các tài khoản hosting cho khách hàng của mình và cung cấp dịch vụ hosting chất lượng. DirectAdmin cung cấp các công cụ quản lý tài khoản tiện lợi, cho phép bạn tạo, chỉnh sửa và xóa tài khoản một cách dễ dàng.
3. Tích hợp các công cụ quản lý: DirectAdmin tích hợp nhiều công cụ quản lý quan trọng như quản lý tên miền, email, FTP và cơ sở dữ liệu. Bạn có thể thêm và quản lý tên miền, cấu hình DNS, tạo và quản lý tài khoản email, cũng như quản lý tài khoản FTP và quyền truy cập. Ngoài ra, DirectAdmin còn cung cấp công cụ quản lý cơ sở dữ liệu như tạo và quản lý cơ sở dữ liệu MySQL, quản lý phpMyAdmin và các công cụ quản lý khác.
4. Bảo mật và ổn định: DirectAdmin đặt sự bảo mật và ổn định lên hàng đầu. Nó được phát triển với các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để đảm bảo an toàn cho máy chủ hosting của bạn. DirectAdmin giúp ngăn chặn các vấn đề bảo mật như xâm nhập, tấn công DDoS và các cuộc tấn công khác. Ngoài ra, nó cung cấp một môi trường ổn định cho các dịch vụ hosting, đảm bảo rằng các dịch vụ hoạt động một cách liên tục và ổn định.
II. Cài đặt và cấu hình DirectAdmin
Thông thường người dùng sử dụng các dịch vụ hosting (bao gồm cả thuê máy chủ VPS giá rẻ và máy chủ vật lý) như tại Gofiber không cần tự cài đặt DirectAdmin. Gofiber đã cài đặt và cấu hình sẵn DirectAdmin theo chọn lựa của khách hàng ở bước đặt mua hosting. Người dùng chỉ cần đăng ký dịch vụ và nhận được quyền truy cập vào giao diện quản lý DirectAdmin để quản lý và điều khiển các tài nguyên của mình.
Gofiber và các nhà cung cấp dịch vụ hosting khác thường đã tối ưu hóa việc cài đặt và cấu hình DirectAdmin để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất cao cho khách hàng. Điều này giúp người dùng tận hưởng những lợi ích và tính năng của DirectAdmin mà không cần phải lo lắng về quá trình cài đặt và cấu hình ban đầu.
Tuy nhiên, người dùng vẫn có thể chọn tự mình cài đặt DirectAdmin nếu có nhu cầu.
A. Yêu cầu hệ thống để cài đặt DirectAdmin
-
A.1 Hệ điều hành: DirectAdmin hỗ trợ cài đặt trên các phiên bản hệ điều hành Linux như CentOS, Red Hat Enterprise Linux (RHEL) và Ubuntu. Tham khảo danh sách các hệ điều hành được DirectAdmin hỗ trợ bên dưới hoặc bấm vào đây để tham khảo đầy dủ hơn về chính sách hỗ trợ của DirectAdmin dành cho khách hàng.
OS |
Version |
Architecture |
CloudLinux / RHEL / CentOS |
7, 8 |
64-bit |
RHEL / Rocky Linux / AlmaLinux |
8 |
64-bit |
RHEL / Rocky Linux / AlmaLinux |
9 |
64-bit, Arm64 (PRO PACK) |
Debian |
10, 11, 12 |
64-bit, Arm64 (PRO PACK) |
Ubuntu |
18.04, 20.04, 22.04 |
64-bit, Arm64 (PRO PACK) |
-
A.2 Cấu hình phần cứng: DirectAdmin đòi hỏi máy chủ có tài nguyên đủ để chạy các dịch vụ như Apache, MySQL và PHP, cũng như đủ dung lượng lưu trữ và băng thông.
- Phân vùng ổ đĩa:
Đề xuất cấu trúc phân vùng đơn giản: /boot (500 MB), swap (2 x RAM nhưng không quá 16 GB), / (phần còn lại của ổ đĩa).
Cấu trúc phân vùng tùy chọn: /boot (500 MB), swap (2 x RAM nhưng không quá 16 GB), /tmp (1 GB), / (6-10 GB), /var (8-20 GB), /usr (5-12+ GB), /home (phần còn lại của ổ đĩa).
Phần cứng: - Tốc độ bộ xử lý tối thiểu 500 MHz, nên có nhiều lõi hơn.
Tối thiểu 2 GB bộ nhớ (4+ GB được ưu tiên) và ít nhất 4 GB bộ nhớ swap.
Ít nhất 2 GB không gian ổ đĩa trống (không tính dữ liệu trang web).
Nếu dự kiến có lưu lượng truy cập cao, bạn sẽ cần nhiều bộ nhớ, sức mạnh bộ xử lý và không gian ổ đĩa hơn so với yêu cầu đề xuất.
- Phân vùng ổ đĩa:
- A.3 Phần mềm: DirectAdmin đòi hỏi máy chủ có tài nguyên đủ để chạy các dịch vụ như Apache, MySQL và PHP, cũng như đủ dung lượng lưu trữ và băng thông.
- SSH (Secure Shell) cần được cài đặt và hoạt động.
- Phải chọn named (Name Daemon) trong quá trình cài đặt Redhat.
- Cần có các công cụ phát triển/compile cơ bản như gcc, g++, và perl.
- Hệ điều hành và hệ thống tệp phải hỗ trợ định lượng (quotas), và hỗ trợ IPv6 được đề xuất.
B. Quy trình cài đặt DirectAdmin trên máy chủ
Quy trình và chi tiết hướng dẫn cài đặt DirectAdmin như sau:
Bước 1: Chuẩn bị môi trường cài đặt
Trước khi cài đặt DirectAdmin, cần đảm bảo máy chủ đáp ứng các yêu cầu hệ thống cần thiết. Điều này bao gồm việc cài đặt các gói phụ thuộc, đảm bảo kết nối Internet ổn định và cung cấp đủ tài nguyên cho DirectAdmin hoạt động. Hãy kiểm tra các yêu cầu chi tiết từ nhà phát triển DirectAdmin để đảm bảo máy chủ của bạn đáp ứng các yêu cầu này.
Trên Ubuntu:
Đảm bảo là bạn có quyền root của server và các gói sau đã được cài đặt cho CenOS 7 và Ubuntu 20.04.
sudo apt install wget gcc g++ make flex bison openssl libssl-dev perl perl-base perl-modules libperl-dev libperl4-corelibs-perl libwww-perl libaio1 libaio-dev zlib1g zlib1g-dev libcap-dev cron bzip2 zip automake autoconf libtool cmake pkg-config libdb-dev libsasl2-dev libncurses5 libncurses5-dev libsystemd-dev bind9 dnsutils quota patch logrotate rsyslog libc6-dev libexpat1-dev libcrypt-openssl-rsa-perl curl libnuma-dev libnuma1 -y
Trên CenOS:
Truy cập với quyền root
setenforce 0 sed -i ‘s/enforcing/disabled/g’ /etc/SELinux/config
Bước 2: Chuẩn bị license hợp lệ đã mua từ DirectAdmin
Để lấy mã license, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản trên DirectAdmin rồi vào phần client account, bấm nút "view". Đảm bảo rằng trạng thái tài khoản của bạn là 'Active and Verified'.
Bước 3: Truy cập vào máy chủ qua SSH
Để cài đặt DirectAdmin, bạn cần truy cập vào máy chủ thông qua SSH (Secure Shell). Sử dụng một phần mềm SSH client như Bitvise, PuTTY (đối với Windows) hoặc Terminal (đối với macOS/Linux), kết nối đến địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ.
Xem thêm bài viết hướng dẫn sử dụng Putty.
Bước 4: Tải và tiến hành cài đặt
Sau khi truy cập vào máy chủ qua SSH, tải script chứa gói cài đặt DirectAdmin rồi tiến hành cài đặt.
Trên Ubuntu
bash <(curl -Ss https://www.directadmin.com/setup.sh) auto
hoặc
bash <(curl -fsSL https://download.directadmin.com/setup.sh) 'Dán license DirectAdmin vào đây'
Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất trên Ubuntu, terminal sẽ hỏi bạn có muốn cài đặt các gói tiên quyết hay không. Ngay cả khi bạn đã làm điều này trước đó, việc cài đặt lại cũng không gây hại. Vì vậy, nhấn y để xác nhận. Bạn sẽ cần nhập License ID và Client ID của mình để kích hoạt chương trình.
Sau đó, nhập tên máy chủ của bạn để liên kết trang web với phiên bản DirectAdmin của bạn. Nhấn y để xác nhận tất cả các câu hỏi còn lại:
Is this correct? (y,n) Is ensx your network adaptor with the license IP (x.x.x.x)? (y,n) Is this correct? (must match license) (y,n) Would you like to search for the fastest download mirror? (y/n)
Cuối cùng, nhập tên người dùng và mật khẩu quản trị viên của bạn và bạn đã hoàn thành!
Trên CentOS
wget http://www.directadmin.com/setup.sh
Sau khi chạy dòng lệnh trên, hệ thống sẽ tiến hành tải về gói cài đặt DirectAdmin.
Khác với Ubuntu, lệnh trên sẽ không tiến hành cài đặt DirectAdmin trên CentOS, bạn cần chạy thêm dòng lệnh sau:
./setup.sh
Quá trình cài đặt sẽ bắt đầu và yêu cầu bạn cung cấp các thông tin cần thiết như địa chỉ email, tên miền, cấu hình máy chủ và các tùy chọn khác. Hãy đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và theo hướng dẫn của quá trình cài đặt.
Chờ quá trình cài đặt hoàn tất, bạn có thể tiến hành cấu hình port nếu muốn và đồng thời bạn cũng cần chọn cấu hình sau khi cài đặt bằng cách lựa chọn các lựa chọn như trên Ubuntu.
Vì sao bạn có thể cần phải cấu hình port trên CentOS?
Nếu hệ thống máy chủ của bạn có sử dụng hệ thống tường lửa, cổng HTTP 80 nhiều khả năng bị khóa nhất là trên phiên bản CentOS 7. Vì vậy, hãy chạy các dòng lệnh sau để đảm bảo rằng các cổng cần thiết đều đang mở và khả dụng:
firewall-cmd --zone=public --add-port=2888/TCP
firewall-cmd --zone=public --add-port=2888/TCP --permanent
firewall-cmd --reload
Sau khi cung cấp thông tin cần thiết, quá trình cài đặt DirectAdmin sẽ tiếp tục và thực hiện các bước cài đặt và cấu hình tự động. Quá trình này có thể mất một thời gian tùy thuộc vào tốc độ và tài nguyên của máy chủ.
Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất trên Ubuntu, terminal sẽ hỏi bạn có muốn cài đặt các gói tiên quyết hay không. Ngay cả khi bạn đã làm điều này trước đó, việc cài đặt lại cũng không gây hại. Vì vậy, nhấn y để xác nhận. Bạn sẽ cần nhập License ID và Client ID của mình để kích hoạt chương trình.
Is this correct? (y,n) Is ens160 your network adaptor with the license IP (51.254.229.242)? (y,n) Is this correct? (must match license) (y,n) Would you like to search for the fastest download mirror? (y/n)
Khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn sẽ nhận được thông báo về việc cài đặt thành công của DirectAdmin trên máy chủ. Bây giờ bạn đã có thể truy cập vào giao diện quản lý DirectAdmin và bắt đầu quản lý tài nguyên trên máy chủ của mình.
**Lưu ý: Việc cài đặt DirectAdmin yêu cầu kiến thức và kỹ năng hệ thống. Nếu bạn không có kinh nghiệm, hãy xem xét việc sử dụng dịch vụ hosting của Gofiber hoặc tìm đến nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp để cài đặt và quản lý DirectAdmin cho bạn.
III. Làm quen với giao diện chính của DirectAdmin
A. Đăng nhập và làm quen với bảng điều khiển
Giao diện của DirectAdmin được thiết kế một cách trực quan và dễ hiểu, cho phép người dùng nhanh chóng làm quen và thực hiện các tác vụ quản lý một cách dễ dàng. Nó có thể hiển thị thông tin tổng quan về tài nguyên của máy chủ, như bộ nhớ, CPU, dung lượng đĩa, và cung cấp các công cụ để giám sát và điều chỉnh các cài đặt.
Bảng điều khiển DirectAdmin cung cấp các tính năng quản lý mạnh mẽ, cho phép người dùng tạo và quản lý tài khoản người dùng, thiết lập quyền truy cập, quản lý tên miền, cấu hình email, tạo và quản lý cơ sở dữ liệu, cài đặt ứng dụng, và nhiều hoạt động khác. Nó cũng hỗ trợ tích hợp với các công cụ quản lý khác như phpMyAdmin để tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý cơ sở dữ liệu.
Với bảng điều khiển DirectAdmin, người dùng có thể thực hiện các tác vụ quản lý và điều khiển dễ dàng mà không cần có kiến thức kỹ thuật sâu về quản trị hệ thống. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình quản lý hosting và mang lại trải nghiệm thuận tiện cho người dùng.
B. Quản lý tài khoản và người dùng
Sau khi cài đặt thành công DirectAdmin, tài khoản admin mặc định mà bạn đã tạo sẽ có quyền cao nhất trong hệ thống. Tuy nhiên, để phân phối DirectAdmin cho các khách hàng hoặc nhân viên của bạn để quản lý, bạn cần tạo thêm các tài khoản riêng để đảm bảo tính bảo mật.
Tạo các tài khoản riêng trong DirectAdmin cho phép bạn chia sẻ quyền quản lý và tài nguyên cho các người dùng khác mà không cần tiết lộ quyền quản trị cao nhất của tài khoản admin. Bằng cách này, bạn có thể giới hạn quyền hạn và kiểm soát các hoạt động trên máy chủ của mỗi tài khoản riêng, tăng tính bảo mật và đảm bảo sự riêng tư cho dữ liệu của khách hàng hoặc nhân viên.
Quá trình tạo tài khoản riêng trong DirectAdmin thường đòi hỏi bạn đăng nhập vào tài khoản admin và sử dụng các tùy chọn quản lý người dùng để tạo tài khoản mới với quyền hạn và phân quyền phù hợp. Từ đó, bạn có thể giao phó quyền quản lý cho các khách hàng hoặc nhân viên bằng cách cung cấp thông tin đăng nhập vào tài khoản riêng của họ.
Quá trình này giúp tạo ra một môi trường quản lý đa người dùng an toàn và tiện lợi trong việc phân phối DirectAdmin cho các đối tác, khách hàng hoặc nhân viên của bạn.
- Trong giao diện quản trị viên, tìm và chọn tùy chọn "User/Domain Management" hoặc tương tự.
- Nhấn vào nút "Create User" hoặc "Add New User" tương tự để tạo tài khoản người dùng mới.
- Điền các thông tin cần thiết cho tài khoản người dùng, bao gồm tên người dùng, mật khẩu và các cài đặt khác như hạn chế tài nguyên, quyền truy cập, và tên miền liên kết.
- Nhấn "SUBMIT" để hoàn thành quá trình tạo tài khoản người dùng.
- Sau khi tạo, bạn sẽ có thể quản lý tài khoản người dùng bằng cách thực hiện các tác vụ như sửa đổi thông tin, quyền truy cập, tạo tên miền và cấu hình các dịch vụ khác.
**Lưu ý: rằng khi tạo tài khoản người dùng mới, bạn có thể áp đặt các giới hạn và quyền truy cập để giới hạn quyền hạn của người dùng trong việc quản lý tài nguyên và dịch vụ trên máy chủ. Điều này giúp đảm bảo tính bảo mật và kiểm soát trong việc phân phối quyền quản lý DirectAdmin cho các khách hàng hoặc nhân viên của bạn.
C. Quản lý tên miền và DNS
Tính năng quản lý tên miền và DNS trong DirectAdmin cho phép bạn quản lý và điều chỉnh các cài đặt DNS của tên miền trực tiếp từ giao diện quản trị viên. Dưới đây là một số tính năng chính:
1. Thêm và quản lý tên miền: Bạn có thể dễ dàng thêm và quản lý các tên miền trong DirectAdmin. Từ giao diện quản trị viên, bạn có thể thực hiện các tác vụ như thêm tên miền, xóa tên miền, và chỉnh sửa thông tin tên miền.
2. Cấu hình DNS: DirectAdmin cho phép bạn quản lý các bản ghi DNS của tên miền. Bạn có thể tạo, sửa đổi và xóa các bản ghi DNS như A, CNAME, MX, TXT và nhiều loại bản ghi khác. Điều này cho phép bạn điều chỉnh việc chuyển hướng tên miền và cấu hình các dịch vụ như email, FTP và trang web.
3. Tự động cấu hình DNS: DirectAdmin cung cấp tính năng tự động cấu hình DNS. Khi bạn thêm tên miền mới vào hệ thống, DirectAdmin sẽ tự động tạo các bản ghi DNS cần thiết để đảm bảo tên miền được liên kết đúng với địa chỉ IP của máy chủ hosting.
4. Quản lý tên miền phụ: Bên cạnh quản lý tên miền chính, DirectAdmin cũng cho phép bạn quản lý các tên miền phụ. Bạn có thể thêm và quản lý các tên miền phụ để tạo và quản lý các trang web, email và dịch vụ khác cho các tên miền phụ cụ thể.
Tính năng quản lý tên miền và DNS của DirectAdmin giúp bạn dễ dàng quản lý và tùy chỉnh các cài đặt DNS cho tên miền của bạn, đảm bảo rằng tên miền và các dịch vụ liên quan hoạt động một cách chính xác và ổn định.
Thông thường bạn sẽ ít khi phải thực hiện các thao tác về DNS, ngoại trừ các trường hợp sau:
-
Khi bạn muốn sử dụng tên miền mới: Khi bạn đã mua một tên miền mới từ một nhà cung cấp dịch vụ tên miền và muốn liên kết nó với máy chủ hosting của bạn, bạn cần thay đổi DNS setting trong DirectAdmin để chỉ định các bản ghi DNS cho tên miền mới. Điều này sẽ giúp hệ thống biết máy chủ nào được sử dụng cho tên miền đó.
-
Khi bạn muốn chuyển tên miền từ một nhà cung cấp DNS khác: Nếu bạn đã sở hữu tên miền và đã cấu hình DNS tại một nhà cung cấp DNS khác, khi chuyển tên miền đến DirectAdmin, bạn sẽ cần thay đổi DNS setting để cập nhật thông tin DNS cho tên miền trong DirectAdmin. Điều này đảm bảo rằng tên miền sẽ trỏ đúng địa chỉ IP của máy chủ hosting mới.
-
Khi bạn muốn tạo các bản ghi DNS tùy chỉnh: Đôi khi, bạn có thể muốn tạo các bản ghi DNS tùy chỉnh như CNAME, MX, TXT, hay SPF để cấu hình email, tăng cường bảo mật, hoặc tích hợp với các dịch vụ bên ngoài khác. Trong trường hợp này, bạn cần thay đổi DNS setting trong DirectAdmin để thêm, chỉnh sửa hoặc xóa các bản ghi DNS tùy chỉnh theo yêu cầu.
D. Quản lý email
Trước khi vào tạo email, bạn cần chuyển qua hoạt động dưới dạng 'user' và tạo tài khoản email theo user thay vì 'admin' mặc định.
Tạo email tên miền miễn phí trên DirectAdmin
Đối với DirectAdmin, tính năng tạo email theo tên miền là một trong những tính năng nổi trội và được đánh giá cao. Chỉ với vài bước là các bạn có thể tạo cho mình một webmail có dạng 'tencuaban@tendomain'.
Để tạo và quản lý tài khoản email trong DirectAdmin, bạn có thể tuân theo các bước sau:
-
Đăng nhập vào giao diện quản trị DirectAdmin bằng tài khoản admin.
-
Tìm và truy cập vào phần "Email Accounts" hoặc tương tự trong giao diện quản trị. Thường nằm trong phần "Email Management" hoặc "Email Services".
-
Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các tài khoản email hiện có (nếu có). Để tạo tài khoản email mới, bạn cần chọn tùy chọn "Create Mail Account" hoặc "Add Email Account".
-
Điền các thông tin cần thiết cho tài khoản email:
-
Username: Chọn tên định danh cho tài khoản email, ví dụ: "info" hoặc "sales".
-
Tên miền: Chọn tên miền mà tài khoản email sẽ được liên kết đến.
-
Mật khẩu: Đặt mật khẩu cho tài khoản email.
-
E-mail Quota (MB): Chọn dung lượng lưu trữ cho hòm thư.
- Send Limit: giới hạn số lượng email mà tài khoản này có thể gửi đi
-
Sau khi điền đầy đủ thông tin, nhấp vào nút "Create Account" để tạo tài khoản email mới.
-
Tài khoản email mới sẽ được tạo thành công và hiển thị trong danh sách tài khoản email. Bạn có thể quay lại danh sách để xem, chỉnh sửa hoặc xóa tài khoản email nếu cần.
E. Quản lý FTP
Trong DirectAdmin, bạn có thể quản lý tài khoản FTP và quyền truy cập bằng cách tuân theo các bước sau:
-
Tìm và truy cập vào phần "FTP Management" hoặc tương tự trong giao diện quản trị. Thường nằm trong phần "File Management" hoặc "FTP Services".
-
Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các tài khoản FTP hiện có (nếu có). Để tạo tài khoản FTP mới, bạn cần chọn tùy chọn "Create FTP Account" hoặc "Add FTP Account".
-
Điền các thông tin cần thiết cho tài khoản FTP:
-
Tên tài khoản: Chọn tên định danh cho tài khoản FTP, ví dụ: "ftpuser" hoặc "filetransfer".
-
Tên miền: Chọn tên miền mà tài khoản FTP sẽ được liên kết đến.
- FTP Username: tên user cho tài khoản FTP
-
Enter Password: Đặt mật khẩu cho tài khoản FTP.
-
Thư mục gốc Domain/FTP/User/Custom: Chọn thư mục mà tài khoản FTP có quyền truy cập.
-
Ngoài ra, bạn cũng có thể cấu hình các quyền truy cập cho tài khoản FTP. Có thể cho phép hoặc hạn chế quyền truy cập đọc, ghi, xóa, tải lên, tải xuống và thực thi tệp tin.
-
Sau khi điền đầy đủ thông tin và cấu hình quyền truy cập, nhấp vào nút "Create" hoặc "Add" để tạo tài khoản FTP mới.
-
Tài khoản FTP mới sẽ được tạo thành công và hiển thị trong danh sách tài khoản FTP. Bạn có thể quay lại danh sách để xem, chỉnh sửa hoặc xóa tài khoản FTP nếu cần.
F. Quản lý cơ sở dữ liệu
Tạo và quản lý cơ sở dữ liệu với MySQL Management:
Bằng cách truy cập vào tính năng "MySQL Management" hoặc tương tự, bạn có thể tạo cơ sở dữ liệu mới, quản lý cơ sở dữ liệu hiện có, tạo người dùng MySQL, quyền truy cập và thực hiện các hoạt động khác liên quan đến cơ sở dữ liệu MySQL.
-
Tìm và truy cập vào phần "MySQL Management" hoặc tương tự trong giao diện quản trị. Thường nằm trong phần "Database Management" hoặc "Database Services".
-
Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các cơ sở dữ liệu MySQL hiện có (nếu có). Để tạo cơ sở dữ liệu mới, bạn cần chọn tùy chọn "Create New Database" hoặc "Add Database".
Điền thông tin cần thiết cho cơ sở dữ liệu:
-
Tên cơ sở dữ liệu: Chọn tên định danh cho cơ sở dữ liệu, ví dụ: "mydatabase" hoặc "webdata".
-
Tên người dùng: Chọn tên định danh cho người dùng cơ sở dữ liệu.
-
Mật khẩu: Đặt mật khẩu cho người dùng cơ sở dữ liệu.
Sau khi điền đầy đủ thông tin, nhấp vào nút "Create" hoặc "Add" để tạo cơ sở dữ liệu mới.
Cơ sở dữ liệu mới sẽ được tạo thành công và hiển thị trong danh sách cơ sở dữ liệu. Bạn có thể quay lại danh sách để xem, chỉnh sửa hoặc xóa cơ sở dữ liệu nếu cần.
Để quản lý các bảng và dữ liệu trong cơ sở dữ liệu MySQL, bạn có thể sử dụng các công cụ quản lý như phpMyAdmin. Thường có liên kết tới phpMyAdmin trong giao diện DirectAdmin, và bạn có thể truy cập vào đó để thực hiện các thao tác quản lý cơ sở dữ liệu chi tiết.
Quản lý cơ sở dữ liệu với phpMyAdmin cài đặt sẵn trong DirectAdmin:
-
DirectAdmin cung cấp tích hợp với phpMyAdmin và các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu khác để giúp bạn quản lý và tương tác với cơ sở dữ liệu MySQL một cách dễ dàng.
-
Bằng cách truy cập vào tính năng "phpMyAdmin" hoặc tương tự, bạn có thể sử dụng phpMyAdmin để thực hiện các hoạt động quản lý.
» Xem thêm: PHPMyAdmin là gì? Kiến thức căn bản về PHPMyAdmin dành cho người mới
Chú ý: Các tính năng và tên gọi có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản DirectAdmin và cấu hình của nhà cung cấp dịch vụ hosting. Hướng dẫn trên đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về giao diện quản trị viên và các tính năng chính của DirectAdmin.